Tổng quan:
Chửa ngoài tử cung là một tình trạng nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai. Ở Việt Nam, chửa ngoài tử cung vẫn là một nguy cơ sức khỏe đáng lo ngại. Theo các nghiên cứu và thống kê, tỷ lệ chửa ngoài tử cung ở Việt Nam dao động từ 1-2% trong số tất cả các thai nghén. Điều này có nghĩa là hàng nghìn phụ nữ ở Việt Nam phải đối mặt với tình trạng này hàng năm. Tuy tỷ lệ chửa ngoài tử cung không phải là quá cao, nhưng hậu quả của nó có thể rất nghiêm trọng cho sức khỏe của phụ nữ. Do đó việc nhận biết triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời có thể đảm bảo phát hiện sớm và điều trị hiệu quả. Quan trọng nhất, việc tạo ra nhận thức và giáo dục về mang thai ngoài tử cung có thể giúp phụ nữ tự bảo vệ và duy trì sức khỏe sinh sản của mình.
Chửa ngoài tử cung là gì?
Chửa ngoài tử cung là trường hợp trứng được thụ tinh và làm tổ ở ngoài tử cung. Trứng thường được thụ tinh ở ⅓ ngoài của vòi trứng, rồi di chuyển về buồng tử cung. Nếu trứng không di chuyển, hoặc di chuyển về hướng tử cung rồi dừng lại giữa đường, hoặc bị đẩy ra ngoài vòi trứng để làm tổ tại buồng trứng hay trong ổ bụng, sẽ gây ra chửa ngoài tử cung.
Nguyên nhân chửa ngoài tử cung
Nguyên nhân chính gây chửa ngoài tử cung chưa được xác định chính xác, nhưng có một số yếu tố rủi ro được biết đến. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến góp phần vào sự phát triển của chửa ngoài tử cung bao gồm tất cả những nguyên nhân ngăn cản hoặc làm chậm cuộc hành trình của trứng qua vòi tử cung để vào buồng tử cung:
– Viêm vòi tử cung (hay gặp nhất).
– Các khối u trong lòng hoặc bên ngoài đè ép.
– Dị dạng vòi tử cung, hoặc vòi tử cung bị co thắt bất thường.
– Xơ dính do phẫu thuật đã thực hiện trước đó trên vòi tử cung, các phẫu thuật vùng
bụng, hoặc hậu quả của lạc nội mạc tử cung.
– Thuốc ngừa thai đơn thuần progestin.
– Các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như kích thích rụng trứng bằng Gonadotropin, thụ tinh
trong ống nghiệm…
– Tiền sử vô sinh.
Chửa ngoài tử cung có nguy hiểm không?
Chửa ngoài tử cung là một tình trạng nguy hiểm và đe dọa đến sức khỏe của phụ nữ mang thai. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể xảy ra các biến chứng:
-Vỡ tử cung: Đây là một biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh. Khi phôi phát triển bên ngoài tử cung, không có đủ không gian cho sự phát triển của thai. Khi thai ngày càng lớn, tử cung không thể chịu được áp lực và có thể xảy ra vỡ tử cung. Điều này gây ra sự chảy máu trong ổ bụng, gây nguy hiểm đến tính mạng của phụ nữ và yêu cầu phẫu thuật cấp cứu.
-Sảy thai: vì thai làm tổ lạc chỗ nên rau dễ bị bong ra gây sẩy.
-Tái phát chửa ngoài tử cung: Nếu phụ nữ đã từng trải qua chửa ngoài tử cung, tỷ lệ tái phát cao hơn trong các thai kỳ sau này. Điều này là do các tổn thương và biến dạng cơ quan sinh dục gây ra bởi có thai ngoài tử cung trước đó, làm tăng nguy cơ mắc bệnh trong lần mang thai tiếp sau.
-Vô sinh: Chửa ngoài tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ. Khi chửa ngoài tử cung xảy ra, phôi không thể phát triển chính xác và cần phải được loại bỏ. Quá trình này có thể gây tổn thương đến tử cung và các cơ quan sinh dục, gây ra vô sinh hoặc khó khăn trong việc mang thai trong tương lai.
-Tâm lý và tình cảm: Có thai ngoài tử cung cũng có thể gây ảnh hưởng tâm lý và tình cảm lớn đối với phụ nữ. Sự mất mát của một thai nhi và một trải nghiệm thai kỳ đau buồn có thể tác động đến trạng thái tâm lý và gây stress, lo lắng và trầm cảm.
Chửa ngoài tử cung có thể phát hiện sớm không?
Câu trả lời là có, thai ngoài tử cung có thể phát hiện rất sớm, ở tuần thứ 4 – 5, đặc biệt là đối với các trường hợp chửa ngoài tử cung chưa vỡ, phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời có thể giúp người bệnh bảo vệ tính mạng, tránh các biến chứng không đáng có xảy ra.
Cụ thể: Sau khoảng 5 – 10 ngày quan hệ tình dục, quá trình thụ thai sẽ diễn ra, sau đó, thai sẽ làm tổ trong buồng tử cung. Nếu bạn có những dấu hiệu mang thai như: Trễ kinh, thử que 2 vạch. Bạn cần đến ngay bác sĩ chuyên khoa phụ sản, sản khoa hoặc những phòng khám sản phụ khoa có các thiết bị, công nghệ chuyên dụng để được kiểm tra và đưa ra chẩn đoán một cách chính xác nhất.
1. Hỏi về bệnh sử, tiền sử:
Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm:
+Các triệu chứng hiện tại,
+Tiền sử thai nghén, chửa ngoài tử cung
+Tiền sử về bệnh lý sản phụ khoa: viêm nhiễm cơ quan sinh dục, các biến chứng thai kỳ trước đó
+Sử dụng các biện pháp tránh thai hay không?
2. Khám lâm sàng:
Bác sĩ sẽ thăm khám âm đạo kết hợp sờ nắn bụng để tìm kiếm các dấu hiệu và triệu chứng có thể gợi ý chửa ngoài tử cung. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra vị trí và kích thước tử cung, vùng đau và sự có mặt của các khối u hoặc dị tật khác.
3. Xét nghiệm cận lâm sàng:
-Xét nghiệm huyết thanh: Xét nghiệm huyết thanh có thể được sử dụng để đo mức độ hormone beta-HCG trong máu. Mức độ beta-HCG không tăng theo tốc độ bình thường hoặc giảm chậm có thể là dấu hiệu của chửa ngoài tử cung.
-Siêu âm: Siêu âm được sử dụng rộng rãi để xác định vị trí và tình trạng của thai nhi trong tử cung. Siêu âm có thể giúp xác định liệu thai nhi có làm tổ đúng vị trí trong tử cung hay không. Nếu thai nhi được phát hiện ở ngoài tử cung, đây có thể là một dấu hiệu chửa ngoài tử cung.
-Trong một số trường hợp, các phương pháp hình ảnh như MRI (magnetic resonance imaging) hoặc CT (computed tomography) có thể được sử dụng để đánh giá chính xác vị trí và tình trạng của thai nhi và tử cung.